Có 3 kết quả:
将息 jiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧ • 將息 jiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧ • 江西 jiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to rest
(2) to recuperate
(2) to recuperate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to rest
(2) to recuperate
(2) to recuperate
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tỉnh Giang Tây của Trung Quốc